TÍNH NĂNG MÁY ĐẾM TIỀN HITACHI ST-150
– Máy đếm tiền HITACHI ST-150 các tiêu chí lọc tiền đạt chuẩn lưu thông: tờ tiền lấm bẩn, nhàu, gấp góc, rách, có lổ, có vết cắt, bán băng dính, chắp vá, biến màu, hình chìm, mực in, chữ viết trên tờ tiền.
– Máy đếm tiền Hitachi khay nập tiền: sức chứa tối đa 500 tờ và nạp liên tục.
– Ngăn loại: tối đa từ 60 – 100 tờ.
– Ngăn chứa tiền đạt chuẩn: 100 tờ – 300 tờ.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT MÁY ĐẾM TIỀN HITACHI ST-150
– Kích thước sản phẩm: 300mm Rộng x 321mm Dài x 310mm Cao.
– Trọng lượng thiết bị: 13.9 Kg.
– Xuất xứ: Hitachi – Japan
– Nguồn điện sử dụng: 100 – 240 VAC 50Hz 1Pha.
– Nâng cấp phần mềm: Mạng LAN, cổng USB.
– Vận hành: hỗ trợ 2 giao dịch viên sử dụng song song hai chế độ đếm khác nhau.
– Truyền kết quả đếm, phân loại qua mạng LAN, cổng USB.
– Có thể kết nối với hệ thống máy tính chủ.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH VÀ CHẾ ĐỘ HẬU MÃI MÁY ĐẾM TIỀN HITACHI ST-150
– Bảo hành 24 tháng, bảo trì miễn phí vĩnh viễn (vệ sinh máy định kỳ hàng tháng trong quá trình sự dụng).
– Giao hàng và hướng dẫn sử dụng, lắp đặt, sữa chữa tận nơi trên toàn quốc
– Đổi mới thiết bị trong vòng 3 tháng ( lỗi trong khi vận chuyển, lỗi do nhà sản xuất).
– Giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
– Hướng dẫn khách hàng tự sửa chữa những lỗi nhỏ.
– Tặng 01 bộ linh kiện khi mua thiết bị mới ( bánh xe, đệm xu, đệm inox, dây curoa).
Specifications
– Currency: Up to 10 Currencies
– Operating Speed: Counting Only Max 1500 notes/min, Value Counting Max 1500 notes/min, Serial Number Reading Max 800 notes/min
– Pocket Capacity: Hopper Over 500 notes, Reject Pocket 100 / 70 notes, Stacker 300 / 200 notes
– Display: 4.3” Colors TFT-LCD
– Dimension: 300(W) x 321(D) x 310(H) mm
– Weight: 13.9 kg
– Power Supply: 100 ~ 240 V AC, 50/60 Hz
– Countable Note Size: Length 60 x 90 mm, Width 100 x 180 mm
– Counterfeit Detection: CIS, IR, MG, UV
– Communication: LAN, USB, RS232C
– Accessories: External Display, Thermal Printer, OSD(ON Screen Display)
仕様:
– 通貨:最大20通貨
– 動作速度:最大1200ノート/分、最大カウント数1200ノート/分、シリアル番号読み取り最大1000ノート/分
– ポケット容量:500個以上のホッパー、Reject Pocket 100 notes、Stacker 250 notes
– ディスプレイ:4.3 “カラーTFT-LCD
– 寸法:300(W)×321(D)×310(H)mm
– 重量:13.9キロ
– 電源:100〜240V AC、50 / 60Hz
– 数えられるノートサイズ:長さ60 x 90 mm、幅100 x 180 mm
– 偽造品の検出:CIS、IR、MG、UV、TDS(厚さ検出センサー)
– 通信:LAN、USB、RS232C
– 付属品:外部ディスプレイ、サーマルプリンタ、OSD(オンスクリーンディスプレイ)
명세서:
– 통화 : 최대 20 통화
– 작동 속도 : 최대 1200 노트 / 분, 최대 카운팅 1200 노트 / 분, 시리얼 번호 읽기 최대 1000 노트 / 분
– 포켓 용량 : 호퍼 500 노트 이상, 리 젝트 포켓 100 노트, 스태커 250 노트
– 디스플레이 : 4.3 “컬러 TFT-LCD
– 크기 : 300 (W) x 321 (D) x 310 (H) mm
– 무게 : 13.9 kg
– 전원 공급 장치 : 100 ~ 240V AC, 50 / 60Hz
– 가치가있는 노트 크기 : 길이 60 x 90 mm, 너비 100 x 180 mm
– 위조품 탐지 : CIS, IR, MG, UV, TDS (두께 감지 센서)
– 통신 : LAN, USB, RS232C
– 부속품 : 외부 디스플레이, 열전 사 프린터, OSD (ON 스크린 디스플레이)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.